🔍
Search:
VẠ LÂY
🌟
VẠ LÂY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
재앙이나 나쁜 일이 미치다.
1
VẠ LÂY:
Tai ương hay việc xấu tác động.
-
-
1
안 좋은 일이나 사건의 결과가 엉뚱한 사람에게 영향을 끼쳐 화가 미치다.
1
BỊ VẠ LÂY:
Kết quả của sự kiện hay việc không tốt ảnh hưởng đến người không có liên quan và họa.